Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngao ngán
|
tính từ
buồn rầu, chán nản
cảnh tiêu điều ngao ngán dường đâu (Cung Oán Ngâm Khúc)
Từ điển Việt - Pháp
ngao ngán
|
bouleversé; navré; navrant
j'en suis vraiment navré
un spectacle navrant